3502205038 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyễn Sơn Vũng Tàu
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyễn Sơn Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGUYEN SON VUNG TAU COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3502205038 |
| Địa chỉ |
Số 19 Trần Khánh Dư, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Đình Sơn |
| Ngày hoạt động | 20/09/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt, bảo trì tổng đài nội bộ, bảo trì hệ thống camera quan sát |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị tổng đài nội bộ, hệ thống camera quan sát, thiết bị ghi hình |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt, bảo trì tổng đài nội bộ, bảo trì hệ thống camera quan sát |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) - Lắp đặt hệ thống tổng đài điện thoại - Lắp đặt hệ thống tivi, hội nghị truyền hình ( Video conference), chuông cửa có hình ( video doorphone), thiết bị điều khiển truy nhập ( access control) - Lắp đặt hệ thống cáp quang, dây cáp truyền hình - Lắp đặt các thiết bị điện, điện tử, tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh, ánh sáng; Lắp đặt thiết bị viễn thông, Lắp đặt cột anten; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét; Lắp đặt hệ thống báo gọi y tá, hệ thống quản lý nhà thông minh BMS; Lắp đặt cửa, cầu thang các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa; Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính - viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết; Mua bán điện thoại di đông, điện thoại cố đinh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thiết bị nghe nhìn, tổng đài nội bộ, camera quan sát, thiết bị ghi hình |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin; Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì, vệ sinh công nghiệp cho máy tính, máy in và các thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Bảo trì cột anten, máy móc, thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |