3502325367 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Dầu Khí Toàn Cầu
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Dầu Khí Toàn Cầu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502325367 |
| Địa chỉ |
Số 12 Đội Cấn, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Thị Mỹ Hạnh
Ngoài ra Trần Thị Mỹ Hạnh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 06/01/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đất sét và cao lanh |
| 1811 | In ấn |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, khung nhà tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, lan công an tỉnh cầu thang, các sản phẩm cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kéo, cửa kính, lan can kính và inox (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành dầu khí, xây dựng và hàng hải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện đến 110KV |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, báo trộm, chống sét, camera quan sát, điện thoại, tổng đài điện thoại, internet; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại xe ô tô, xe phòng cháy chữa cháy, xe rải nhựa, xe quét đường, xe trộn bê tông, xe đào đất, xe kéo xích; |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (nước ngọt, nước hoa quả, nước tinh khiết,...) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn sách báo, tạp chí văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán camera quan sát, hệ thống chống sét, tổng đài điện thoại; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu nhớt và các sản phẩm của chúng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán sắt, thép, cát, đá, vật liệu trang trí nội thất; Mua bán đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép, phế liệu, kim loại màu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cẩu, xe nâng, xe đào đất, xe lu, xe tải; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, máy thi công; máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị dầu khí, hàng hải và xây dựng; |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, trò chơi (game, bóng bàn, banh bàn, billiard...)(Trừ game bắn cá, bắn thú, kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài, có tính chất đánh bạc dưới mọi hình thức, kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng và trò chơi có hại cho giáo dục sức khỏe và giáo dục nhân cách trẻ em, ảnh hưởng đến an ninh, trật tự an toàn xã hội) |