0312841417 - Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Sài Gòn
| Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Sài Gòn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAI GON ELECTRONIC TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SAIGONET CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0312841417 |
| Địa chỉ |
38/1/12 Đô Đốc Long, Phường Phú Thọ Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Ngọc Thắng |
| Điện thoại | 0286 296 238 |
| Ngày hoạt động | 03/07/2014 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành thông tin, phát thanh, truyền hình, điện tử công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, và gia công thiết bị đầu cuối thông tin di động, thiết bị thu – phát sóng vô tuyến, module RF, bộ khuếch đại và phụ kiện liên quan (không hoạt động phát sóng thử nghiệm, không gây nhiễu tần số vô tuyến theo quy định Bộ Thông tin và Truyền thông). |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất bộ tăng âm, bộ trộn (mixer) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành thông tin, phát thanh, truyền hình, điện tử công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa thiết bị ngành công nghiệp, thông tin, phát thanh truyền hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại cột, tháp ăng-ten thông tin, phát thanh, truyền hình, phòng thu âm, phòng karaoke (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và sản phẩm phần mềm máy tính. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị y tế, thiết bị điện tử phòng thí nghiệm, thực hành. |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng, sản xuất phim). |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc, truyền thông, viễn thông; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thông tin liên lạc, truyền thông, viễn thông. |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, thiết kế, phát triển và thử nghiệm mô hình kỹ thuật, sản phẩm điện tử – viễn thông dân dụng (không hoạt động trong lĩnh vực tần số quốc phòng hoặc hàng không). |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |