0318605906 - Công Ty TNHH Công Nghệ Artgem
| Công Ty TNHH Công Nghệ Artgem | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ARTGEM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ARTGEM TECHNOLOGY CO., LTD |
| Mã số thuế | 0318605906 |
| Địa chỉ |
40 Đường 8A, Kdc Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Thanh Thủy |
| Điện thoại | 0983 063 623 |
| Ngày hoạt động | 05/08/2024 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Trừ các mặt hàng nhà nước cấm (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: trừ trang phục từ da lông thú |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều: Xây dựng công trình điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình: + Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp. + Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản. + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp dầu khí. + Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải rắn + Thi công công các xây dựng công trình giao thông + Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình + Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc, gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình…) (phụ lục VII, Điểm E, khoản 4, điều 89; điều 95 Nghị định 152021/NĐ-CP) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hoá, cơ khí, khí thải, chất thải rắn, nước cấp, nước thải dân dụng và công nghiệp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: trừ môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: trừ kinh doanh dược phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Trừ các mặt hàng nhà nước cấm (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý chi phi đầu tư xây dựng (Điều 98 Nghị định 15/202UNĐ-CP) - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (Khoản 2, Điểm a Khoản 3, Khoản 5 Điều 41 Nghị định 136/2020/ND-CP) - Giám sát thi công xây dựng công trình (Điểm đ, Khoản 4 Điều 89; Điều 9 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải (Phụ lục VII, Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |