0318462983 - Công Ty TNHH Đông Thạnh Hòa
| Công Ty TNHH Đông Thạnh Hòa | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0318462983 |
| Địa chỉ |
86/2 Ngô Chí Quốc, Kp2, Phường Tam Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hiền |
| Điện thoại | 0863 984 735 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2024 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ dán, gỗ lạng, ván ép (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cấu kiện bằng kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống âm thanh, camera quan sát, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống truyền hình, hệ thống thông tin liên lạc, hệ hống chống sét. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết : Xử lý nước thải |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác. |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm, đấu giá quyền sử dụng đất và đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ kim chỉ, kim khâu, ô dù, dao, kéo, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn hàng lưu niệm, quà tặng, mắt kính. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mây tre lá (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén trộn bê tông. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành đo đạc. Bán buôn máy móc, thiết bị máy điều hòa không khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. Bán buôn thang máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt, ngành may như: máy xe, máy chải, máy dệt, máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, kẽm, inox |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội - ngoại thất ; Gỗ cây và gỗ chế biến; ván gỗ và ván ép các loại, gỗ xây dựng - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ màn cửa, rèm, đệm, chăn, thảm, vật liệu phủ tường và sàn |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; Hoạt động sản xuất phim video; Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim và phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản, trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Hoạt động đo đạc bản đồ, đo đạc địa hình - Thiết kế nội ngoại thất công trình - thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy - thẩm tra thiết kế phòng cháy - chữa cháy - Thiết kế cấp , thoát nước công trình xây dựng - thẩm tra thiết kế cấp , thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn xây dựng - lập dự toán công trình xây dựng - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng và công nghiệp. - Tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Lập tổng dự toán công trình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, Cho thuê xe có động cơ khác. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi khử trùng) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng nhà cửa) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo; Quản lý sự kiện và truyền thông sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |