0312132731 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại L&K
| Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại L&K | |
|---|---|
| Tên quốc tế | L&K TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | L&K TRADING CONSTRUCTION CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0312132731 |
| Địa chỉ |
45, Đường Số 1, Khu Dân Cư Ấp 5, Xã Bình Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đồng Minh Kha
Ngoài ra Đồng Minh Kha còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0945 873 945 |
| Ngày hoạt động | 21/01/2013 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết : Xây dựng các loại nhà không để ở như: nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, trung tâm thương mại, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, kho chứa hàng, nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3220 | Sản xuất nhạc cụ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết : Xây dựng các loại nhà không để ở như: nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, trung tâm thương mại, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, kho chứa hàng, nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, xây dựng công trình giao thông, xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở)_ |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu xây dựng ngành trang trí nội thất; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải đường thủy, đường sắt, đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế hệ thống điện công trình dân trình dân dụng- công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế lắp đặt thiết bị và đường ống công trình hóa chất. Giám sát thi công lắp đặt thiết bị và đường ống công trình hóa chất |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa chi tiết: khử trùng, dịch vụ diệt chuột, diệt côn trùng, dịch vụ chống mối |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |