0302443907 - Công Ty Cổ Phần Kiến Á
Công Ty Cổ Phần Kiến Á | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN A CORPORATION |
Tên viết tắt | KIENA CORP. |
Mã số thuế | 0302443907 |
Địa chỉ |
Phòng 311A-312 & 301 Tầng 3, Tòa Nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Tường Thụy |
Ngày hoạt động | 18/10/2001 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê quyền sử dụng đất, nhà xưởng, nhà kho, bãi đỗ xe, nhà ở, văn phòng; Khai thác cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0127 | Trồng cây chè Chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không kinh doanh tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường truyền năng lượng và viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, không bán buôn lương thực tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu, thực phẩm, nông hải sản (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, không bán buôn thực phẩm, nông hải sản tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất (không kinh doanh tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phụ tùng thiết bị tin học; Mua bán phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện tử, điện thoại, linh kiện máy móc thiết bị |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không kinh doanh tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực (không kinh doanh tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu, thực phẩm, nông hải sản (không kinh doanh tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán điện tử, phụ tùng thiết bị tin học, điện thoại, linh kiện máy móc thiết bị; Mua bán phần mềm vi tính (không kinh doanh tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không kinh doanh tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất (không kinh doanh tại trụ sở) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao, giải trí: hồ câu cá, trại săn bắn, vườn trại (không kinh doanh tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê quyền sử dụng đất, nhà xưởng, nhà kho, bãi đỗ xe, nhà ở, văn phòng; Khai thác cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc và vẽ bản đồ địa chính nhà đất. Quản lý dự án công trình công nghiệp, dân dụng. Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn. Lập dự án đầu tư, giám sát thi công công trình công nghiệp, dân dụng, cầu đường, công trình điện đến 35 KV |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn sản xuất điện, phân phối điện |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao, giải trí: sân tennis, hồ bơi (không kinh doanh tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao, giải trí: bãi tắm, bãi biển, đi du thuyền (không kinh doanh tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ tin học (không kinh doanh tại trụ sở) |