3502488668 - Công Ty TNHH Safetech Engineering
| Công Ty TNHH Safetech Engineering | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAFETECH ENGINEERING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SAFETECH ENGINEERING CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3502488668 |
| Địa chỉ | Tầng 4 Tòa Nhà Vũng Tàu Plaza, Số 207 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Tầng 4 Tòa Nhà Vũng Tàu Plaza, Số 207 Lê Hồng Phong, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Dục Tú |
| Điện thoại | 0838 363 639 |
| Ngày hoạt động | 21/11/2022 |
| Quản lý bởi | Tp. Vũng Tàu - Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào (trừ loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; không có cồn |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: . Xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. Xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp, trang thiết bị, phụ tùng văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); xuất nhập khẩu máy móc thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế, thiết bị dụng cụ đo lường. Bán buôn, bán lẻ các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng vật tư cho máy bay; thiết bị, dụng cụ sửa chữa máy bay và các thiết bị chuyên dùng cho ngành hàng không; bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dung dịch sát khuẩn |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào (trừ loại nhà nước cấm) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động…; – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ cho thuê kho bãi) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý giao nhận hàng hóa. |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: trừ tư vấn luật, kế toán, tài chính |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị ngành dệt may, các mặt hàng kim khí, điện tử, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất và tiêu dùng. - Xuất nhập khẩu linh kiện, động cơ máy bay, vật tư, phụ tùng và thiết bị kỹ thuật hàng không; - Xuất nhập khẩu máy móc điện tử, linh kiện điện tử; -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác mua bán hàng hóa. |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |