0301743390 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trường Lâm
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trường Lâm | |
---|---|
Mã số thuế | 0301743390 |
Địa chỉ | 74 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 74 Kinh Dương Vương, Phường Phú Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Đình Vĩnh |
Điện thoại | 0903 714 065 |
Ngày hoạt động | 11/09/1998 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô (Không hoạt động tại trụ sở). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá, nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. . |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |