0315748832 - Công Ty Cổ Phần Nano Power
| Công Ty Cổ Phần Nano Power | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0315748832 |
| Địa chỉ | 14 Đường Số 1, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 14 Đường Số 1, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Anh Dũng |
| Điện thoại | 0287 300 575 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2019 |
| Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng điện tử-điện lạnh-điện gia dụng (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - Chi tiết: (gồm nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp thông thường và nước thải nguy hại) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, rèm cửa, thảm trải sàn, giấy dán tường ( trừ kinh doanh dược phẩm ) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: ; bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe buýt để đưa đón công nhân, học sinh theo lịch trình, giờ cố định, các điểm đỗ cố định để đón, trả khách. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : -Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; -Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; -Hoạt động quản lý điều hành vận tải hành khách; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh: giữa nội thành với các huyện ngoại thành trong cùng thành phố hoặc giữa các huyện của một tỉnh; - Vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh; - Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình -Thiết kế Nội ngoại thất công trình -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị ; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị ; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình cầu , đường bộ; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; - San lấp mặt bằng công trình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, trang trí ngoại thất |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |