0318886037 - Công Ty TNHH Công Nghiệp Mpa
| Công Ty TNHH Công Nghiệp Mpa | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0318886037 |
| Địa chỉ | Số 108/2 Đường Vĩnh Viễn, Phường 09, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 108/2 Đường Vĩnh Viễn, Phường Nhiêu Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hải Vũ |
| Ngày hoạt động | 26/03/2025 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 10 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Chi tiết: Gia công cơ khí, tiện, đồ dùng bằng sắt - inox; Gia công sơn tĩnh điện (trừ nấu, đúc, cán kéo kim loại tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công cơ khí, tiện, đồ dùng bằng sắt - inox; Gia công sơn tĩnh điện (trừ nấu, đúc, cán kéo kim loại tại trụ sở) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy hàn điện |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - Chi tiết: Sản xuất máy móc tự động hoá và thiết bị tự động hoá trong công nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại - Chi tiết: Sản xuất máy cắt |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: sửa chữa, bảo trì hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh và hệ thống truyền tải điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: lắp ráp linh kiện điện tử, máy vi tính, đồng hồ |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - (trừ đấu giá tài sản) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn cân điện tử, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị xử lý chất thải rắn - lỏng - khí; Bán buôn thiết bị hệ thống điện lạnh; Bán buôn thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, tổng đài điện thoại; Bán buôn thiết bị hệ thống chống trộm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện tử, xếp hàng tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ máy cắt, máy hàn điện, máy móc và thiết bị tự động hoá, người máy công nghiệp |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: tư vấn về công nghệ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |