0301447345 - Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Đầu Tư Xây Dựng 194
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Đầu Tư Xây Dựng 194 | |
---|---|
Tên quốc tế | 194 CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TỔNG 194 |
Mã số thuế | 0301447345 |
Địa chỉ |
Tòa Nhà 194 Golden Building - 473 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Nam Trung |
Điện thoại | 0286 258 365 |
Ngày hoạt động | 04/11/2009 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi (không hoạt động trong khu dân cư tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến nông - lâm - khoáng sản (không chế biến nông - lâm - khoáng sản tại thành phố Hồ Chí Minh) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng lắp đặt các đường dây tải điện từ 35kv trở xuống truck |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy ngành công nghiệp khai khoáng, máy móc ngành lâm nghiệp và xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, dầu DO, dầu KO, dầu FO, dầu nhờn , nhớt (trừ dầu, nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hàng tiêu dùng, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh bãi đậu xe. Dịch vụ giữ xe |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng. Kinh doanh nhà. Cho thuê nhà và văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa , quốc tế |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí: sân golf |