0317442215 - Công Ty TNHH TM DV Việt Đức V&T
Công Ty TNHH TM DV Việt Đức V&T | |
---|---|
Tên quốc tế | VIỆT ĐỨC V&T TM DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIỆT ĐỨC V&T CO., LTD |
Mã số thuế | 0317442215 |
Địa chỉ |
561/9/9 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu |
Điện thoại | 0366 439 604 |
Ngày hoạt động | 23/08/2022 |
Quản lý bởi | Quận 12 - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn băng tải thang máy. Bán buôn các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa. bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước. Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động, các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, salon các loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa; Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại . Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cách nhiệt, thùng chứa bằng kim loại cho nén và hóa lỏng khí đốt (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất lò hơi hoặc lò hơi nước khác. Sản xuất các thiết bị phụ gắn với lò hơi nước như: bộ phận góp hơi và tích lũy (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động; các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở). |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò hấp, lò đốt, sản xuất thiết bị máy cơ khí đồ lò, lò sưởi, máy phóng điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: - Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: + Puli ròng rọc, cần trục, tời, + Cần trục, cần trục to, khung nâng di động; + Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy, +Tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ. - Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; - Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất băng tải thang máy (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất nước đá (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa máy móc và thiết bị ngành công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017 / NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điều hóa trong các tòa nhà, hệ thống lạnh cho nhà xưởng (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn túi xách các loại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn băng tải thang máy. Bán buôn các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa. bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước. Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động, các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, salon các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất độc hại và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn các loại máy móc linh kiện các ngành công nghiệp. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Sản phẩm xuất nhập khẩu Sản phẩm kinh doanh nhập khẩu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế, salon các loại. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ túi xách các loại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế công trình xây dựng, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành giày da, ngành dầu khí, ngành in. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình dân dụng, công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của sàn nhảy, vũ trường). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của sàn nhảy, vũ trường). |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh
Phan Hoài Khương
: 8940407014-888
: Phan Hoài Khương
: Đường Thạnh Lộc 18, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Công Ty TNHH Thương Mại Đá Granite Quang Vinh
: 3801320416
: Nguyễn Đức Vinh
: 1260 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Đồng, Thành Phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
: 3703339539
: Phan Văn Lương
: 79/1, Đường Đx 83, Khu 1, Phường Định Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 2301339255
: Ngô Thị Thơm
: Nhà Số 2, Đường Cầu Tiên, Khu Dương Ổ, Phường Phong Khê, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
: 2301339343
: Wang, Fuli
: Thuê Địa Điểm Đặt Văn Phòng Làm Việc (Diện Tích 53M2), Tầng 4, Số 378, Đường Trần Phú, Phường Đông Ngàn, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
: 2301339424
: Nguyễn Văn Hiệp
: Thôn Tử Nê, Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3401265337
: Nguyễn Đình Duy
: Đường Lê Minh Công, Khu Phố 8, Phường Phước Lộc, Thị Xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 3401265538
: Nghiêm Xuân Phong
: Số 92/1 Lạc Long Quân, Thôn Tiến An, Xã Tiến Thành, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 3401265506
: Nguyễn Lợi
: 60 Ngô Đức Tốn, Thôn Xuân Phong, Xã Phong Nẫm, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 3401265601
: Sầm Thị Ngọc
: Số 185B Đường Nguyễn Trãi, Khu Phố 1, Phường Bình Tân, Thị Xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 3401265552
: Nguyễn Ngọc Hồng Lợi
: 107/14 Đường 17/4, Khu Phố 2, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam