0301463315 - Công Ty TNHH Truyền Hình Cáp Saigontourist
Công Ty TNHH Truyền Hình Cáp Saigontourist | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGONTOURIST CABLE TV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SCTV CO., LTD |
Mã số thuế | 0301463315 |
Địa chỉ |
31-33 Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trương Chí Bình
Ngoài ra Trương Chí Bình còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 09/04/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông có dây
chi tiết: - Dịch vụ cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây, dịch vụ truyền dữa liệu và điện tín, dịch vụ điện thoại cố định-truy cập và sử dụng, dịch vụ điện thoại cố dịnh gọi, dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây. Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây. Dịch vụ truyền dữ liệu trê hệ thống viễn thông có dây, dịch vụ viễn thông Internet có dây. Dịch vụ mạng chủ Internet. Dịch vụ truy cập Internet băng thông hẹp trên mạng có dây. Dịch vụ truy cập Internet băng thông rộng trên mạng có dây. Dịch vụ viễn thông internet có dây. Dịch vụ viễn thông internet có dây khác. Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản. Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền. - Dịch vụ cung cấp viễn thông có sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Gia công lắp ráp các loại thiết bị điện tử thuộc ngành phát thanh truyền hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Cung ứng, lắp đặt các loại cầu thang máy, máy phát điện, UPS cho ngành phát thanh truyền hình và các đơn vị ngoài ngành khác. lắp đặt máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy. lắp đặt thiết bị Công nghiệp. lắp đặt thiết bị điện tử, viễn thông, hàng hải, hàng không. lắp đặt thiết bị điện lạnh, cơ nhiệt điện, thiết bị ngành phim ảnh, thiết bị chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng đài phát MMDS 8-12 kênh theo quy hoạch và phân công của Đài truyền hình Việt Nam. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa - Đấu giá hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc chuyên dụng, dân dụng về phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông. Mua bán các loại thiết bị khoa học đo lường, kiểm nghiệm điện, điện tử, tin học, văn phòng. Mua bán máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy. Mua bán thiết bị Công nghiệp.Mua bán thiết bị điện tử, viễn thông, hàng hải, hàng không. Mua bán thiết bị điện lạnh, cơ nhiệt điện, thiết bị ngành phim ảnh, thiết bị chống sét. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, sung, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá; trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá; trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải . Chi tiết: – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; – Môi giới thuê tàu biển và máy bay; – Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Phim điện ảnh - Phim video - Chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: (có nội dung được phép lưu hành). |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình chi tiết: - Dịch vụ truyền hình, dịch vụ truyền hình trực tuyến (trừ truyền hình thuê bao) - Dịch vụ truyền hình khác (trừ truyền hình thuê bao). - Bản gốc truyền hình. - Chương trình các kênh truyền hình (trừ truyền hình thuê bao). - Thời gian quảng cáo truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Chi tiết: - Dịch vụ truyền hình cáp - Dịch vụ truyền hình vệ tinh - Dịch vụ truyền hình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây chi tiết: - Dịch vụ cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây, dịch vụ truyền dữa liệu và điện tín, dịch vụ điện thoại cố định-truy cập và sử dụng, dịch vụ điện thoại cố dịnh gọi, dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây. Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây. Dịch vụ truyền dữ liệu trê hệ thống viễn thông có dây, dịch vụ viễn thông Internet có dây. Dịch vụ mạng chủ Internet. Dịch vụ truy cập Internet băng thông hẹp trên mạng có dây. Dịch vụ truy cập Internet băng thông rộng trên mạng có dây. Dịch vụ viễn thông internet có dây. Dịch vụ viễn thông internet có dây khác. Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản. Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền. - Dịch vụ cung cấp viễn thông có sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Thiết lập mạng viễn thông cố định vệ tinh; - Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, số thuê bao viễn thông trên phạm vi toàn quốc (trên 30 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương). Dịch vụ truy nhập internet (không tổ chức cho khách truy nhập internet tại trụ sở công ty). Cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến; dịch vụ nhắn tin. - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông, di động (trừ thông tin do Nhà nước cấm) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |