0301446937 - Công Ty Cổ Phần Vinaceglass
Công Ty Cổ Phần Vinaceglass | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACEGLASS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINACEGLASS JSC |
Mã số thuế | 0301446937 |
Địa chỉ | 96 Đường 15, Khu Phố 5, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 96 Đường 15, Khu Phố 5, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thanh Liêm |
Điện thoại | 0287 108 683 |
Ngày hoạt động | 25/12/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sành sứ thủy tinh. Chế biến nguyên liệu chuyên ngành sành sứ thủy tinh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy sản (không chế biến tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khát (không sản xuất tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sành sứ thủy tinh. Chế biến nguyên liệu chuyên ngành sành sứ thủy tinh. |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Xây lắp lò nung và chế tạo phụ kiện kèm theo. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thiết kế, chế tạo, lắp đặt thiết bị công trình chuyên ngành và dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe máy. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, thiết bị chiếu sáng, vật tư hóa chất các loại (kể cả hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng, y tế và hóa chất độc hại) (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi và nhà xưởng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm. thương mại. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật và thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không tổ chức biểu diễn tại trụ sở). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao (bóng đá, bóng chuyền, bóng bàn, bóng rổ, bơi lội, thể dục thể hình, nhịp điệu, võ thuật). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch, khu vui chơi, giải trí: trò chơi dân gian, bơi thuyền, câu cá, trò chơi cho trẻ em (không hoạt động tại trụ sở). |