0302829749 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Xây Dựng Phương Thảo
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phương Thảo | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG THAO TRADING - SERVICE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PT TRASECO CO., LTD. |
Mã số thuế | 0302829749 |
Địa chỉ | 109/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 109/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Oanh |
Điện thoại | 0839 105 423 |
Ngày hoạt động | 08/01/2003 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm. |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây sầu riêng, măng cụt, cây ổi, cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây thanh long, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm; Trồng nho; khác. |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa; còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản hàng nông sản. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất, rang xay, chế biến, đóng gói: cà phê hạt, cà phê hòa tan, cà phê pha phin, cà phê túi lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Chế biến cà phê nhân; Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm từ các mặt hàng nông sản. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không sản xuất, tồn trữ hóa chất) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ bốc xúc đất đá, khoáng sản. San lấp mặt bằng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành xe cơ giới, xe vận tải, xe chuyên dùng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, củ, quả, cà phê, sầu riêng, măng cụt, hồ tiêu, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… và các mặt hàng nông sản khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vạt liệu điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán khoáng sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, bê tông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán sao su, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |