0301444753 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Địa Ốc No Va
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Địa Ốc No Va | |
---|---|
Tên quốc tế | NO VA LAND INVESTMENT GROUP CORPORATION |
Tên viết tắt | NOVALAND GROUP CORP |
Mã số thuế | 0301444753 |
Địa chỉ |
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Văn Bắc |
Ngày hoạt động | 18/09/1992 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 511, 515, 518) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Trừ Dịch vụ thu gom rác thải trực tiếp từ các hộ gia đình) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ Dịch vụ nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm; trừ quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh; trừ quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (trừ dịch vụ khai thác nhà ga hành khách, nhà ga hàng hóa, dịch vụ xăng dầu hàng không, dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất, dịch vụ khai thác khu bay) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) (trừ bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại, du lịch dã ngoại. (không hoạt động tại trụ sở) |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ánh Sao Thiên
: 0304967783
: Nguyễn Tôn Mỹ An
: 57 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0306049362
: Nguyễn Thị Ngọc Đoan Trang
: 179 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0310879824
: Nguyễn Phương Anh
: 43-45 Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp Hồ Chí Minh
: 0317144829
: Phạm Thị Hòa
: 50 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0305410561
: Nguyễn Đình Trung
: Số 53 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3300642878-001
: Nguyễn Văn Hóa
: Kiệt 57/7 Phạm Đình Hổ, Phường Thuận Lộc, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế
: 8940290856-001
: Đỗ Thị Thanh
: Số Nhà 836, Thôn Lâm Nghiệp, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Hà Nội
: 1201700853
: Trần Thanh Hoà
: Số 166, Ấp An Phú, Xã An Thạnh Thủy, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 8939833748-001
: Lâm Thị Hằng
: Xóm Phượng Đông 2, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu, Nam Định
: 8557715453-001
: Phan Sơn
: 159 Mai Thúc Loan, Phường Đông Ba, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế