0301443206 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Hà Nội | |
---|---|
Tên viết tắt | SIMEX |
Mã số thuế | 0301443206 |
Địa chỉ | Số 3 Đường Ba Vì, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 3 Đường Ba Vì, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Huy Độ |
Điện thoại | 0283 833 423 |
Ngày hoạt động | 08/08/1998 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Xuất khẩu các mặt hàng nông lâm thủy hải sản. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở chính). Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu khác: bán buôn thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Phơi, sấy lá thuốc lá |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, đánh bóng, hồ gạo không gắn liền với hoạt động bán buôn. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức sản xuất gia công chế biến nông lâm hải sản (không hoạt động tại trụ sở chính). Sản xuất, chế biến các loại hạt điều; Sản xuất, chế biến cà phê rang-xay; Cà phê bột (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ tái chế phế thải). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: (trừ sản xuất bột giấy). Sản xuất, gia công bao bì (trừ tái chế phế thải). |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại). (trừ in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở chính). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, công trình đường bộ, công trình kỹ thuật dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí, hệ thống báo động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán: xe ô tô, xe gắn máy, xe mô tô, xe có động cơ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; ô tô con. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất khẩu các mặt hàng nông lâm thủy hải sản. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở chính). Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu khác: bán buôn thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chế biến; ; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê, chè; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chính). Bán buôn dầu thực vật, mỡ động vật, trứng và sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị khác, thức ăn cho động vật cảnh, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, ca cao, hạt điều thô, hạt điều nhân, các loại hạt nguyên liệu, các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch và các sản phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: , bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở chính). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Nhập khẩu hàng kim khí điện máy, trang trí nội thất (các loại hàng hóa không thuộc danh mục mặt hàng nhà nước cấm nhập khẩu.) Mua bán văn phòng phẩm. Mua bán sách báo - tranh ảnh - văn hóa phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn hàng điện lạnh. Bán buôn thiệp. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Nhập khẩu hàng điện tử (các loại hàng hóa không thuộc danh mục mặt hàng nhà nước cấm nhập khẩu.) Mua bán trang thiết bị bưu chính viễn thông, bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu máy móc thiết bị, vật tư nguyên liệu, phương tiện vận tải và hàng hóa tiêu dùng (các loại hàng hóa không thuộc danh mục mặt hàng nhà nước cấm nhập khẩu). Bán buôn máy móc thiết bị ngành in, giấy in. Bán buôn máy và phụ tùng máy in - máy tiện - máy phay - máy bào - máy cắt - máy ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc thiết bị y tế, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, bán buôn máy móc. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, đồng, nhôm; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng trang trí nội thất (và các loại hàng hóa không thuộc danh mục mặt hàng nhà nước cấm nhập khẩu). Kinh doanh vật liệu xây dựng. , bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sắt, thép, sơn, vécni; vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, cao su, dược liệu, đặc sản; nguyên liệu và sản phẩm da các loại thuộc danh mục hàng Nhà nước cho phép xuất khẩu; phế liệu, thứ liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán thiệp. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn trang thiết bị giáo dục, giấy, nguyên liệu sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy, nhựa và các sản phẩm từ nhựa, bán buôn phân bón, giấy in. Bán buôn cao su; Bán buôn ca cao. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chính). Bán lẻ cà phê rang – xay, cà phê bột; Bán lẻ các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch và các sản phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở chính) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ hoa, cây cảnh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: , vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh và cho thuê nhà ở. Dịch vụ nhà đất. Cho thuê kho bãi. Cho thuê văn phòng, kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà; Dịch vụ nhà đất (trừ môi giới, định giá bất động sản) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng nông sản xuất khẩu (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Họat động điêu khắc. |