0304324655 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trung Nguyên
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trung Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG NGUYEN GROUP CORPORATION |
Tên viết tắt | TNG |
Mã số thuế | 0304324655 |
Địa chỉ |
82-84 Bùi Thị Xuân, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Lê Nguyên Vũ
Ngoài ra Đặng Lê Nguyên Vũ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 12/04/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến; Sản xuất các loại chè) (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Chi tiết: Sản xuất, chế biến bột ngũ cốc) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến; Sản xuất các loại chè) (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Chi tiết: Sản xuất nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở)) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm: muối tắm và muối ngâm chân. |
4100 | Xây dựng nhà các loại (Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống)) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến, bột ngũ cốc, trái cây; mua bán các loại chè; mua bán cà phê) (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (Chi tiết: Mua bán nước giải khát) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Chi tiết: Mua bán quần áo) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế, mỹ phẩm, văn phòng phẩm, dụng cụ gia đình. Bán buôn sách-báo-tạp chí , văn phòng phẩm. Bán buôn đồng hồ đeo tay , đồng hồ treo tường, đồ trang sức) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Chi tiết: Mua bán máy vính) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng nông nghiệp) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng ngư nghiệp, cơ khí. Bán buôn máy pha cà phê. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Chi tiết: Mua bán quần áo) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến, bột ngũ cốc, trái cây; mua bán các loại chè; mua bán cà phê) (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán nước giải khát) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán máy tính) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế. Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện tử . Mua bán thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành nhà hàng, khách sạn. Mua bán dụng cụ gia đình) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Bán lẻ sách, truyện các loại, báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại (trừ đồ cổ). Bán lẻ hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ tinh dầu tràm, tinh dầu sả, tinh dầu treo xe ô tô và một số loại tinh dầu khác – Bán đèn xông tinh dầu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở)) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). Dịch vụ ăn uống: cơm trưa văn phòng, đồ ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Chi tiết: Quầy bar, rượu, bia (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh)) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp, khu chế xuất) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo) (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...và không hoạt động tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...và không biểu diễn tại trụ sở)) |