3600662561 - Công Ty Cổ Phần Dnp Holding
Công Ty Cổ Phần Dnp Holding | |
---|---|
Tên quốc tế | DNP HOLDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DNP HOLDING |
Mã số thuế | 3600662561 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Đường Số 9, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Kiên |
Điện thoại | 0251 383 684 |
Ngày hoạt động | 02/01/2004 |
Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc xuất khẩu. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (Công ty chỉ thực hiện hoạt động in trên sản phẩm nhựa do Công ty sản xuất mà không thực hiện các hoạt động in theo quy định tại Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013 và Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/2/2018 sửa đổi bổ sung Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19/6/2014) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất diêm quẹt. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà lắp ghép |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng công trình nước, cấp thoát nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất của doanh nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. - Giám sát thi công xây dựng cơ bản. - Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước. - Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý nước thải, rác thải, hệ thống tưới tiêu....) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |