0301921780 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kim Đức
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kim Đức | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM DUC GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIM DUC GROUP |
Mã số thuế | 0301921780 |
Địa chỉ | 9B Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 9B Tú Xương, Phường Xuân Hòa, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Đình Đức Thịnh |
Ngày hoạt động | 18/02/2000 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
-chi tiết: Sản xuất và gia công sản phẩm nhựa các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn và đồ bảo hộ dùng trong y tế. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất và gia công sản phẩm giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn -chi tiết: In trên bao bì (trừ in tráng, bao bì kim loại và không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic -chi tiết: Sản xuất và gia công sản phẩm nhựa các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: từ năng lượng mặt trời, điện gió (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn và bán lẻ mô tô, xe máy (kể cả xe máy điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán hóa chất, vật tư, nguyên liệu cho chế biến thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Mua bán hóa chất, vật tư, nguyên liệu cho chế biến thực phẩm; Bán buôn bánh kẹo, thực phẩm chức năng, thuỷ sản; Bán buôn dầu ăn, dầu ô liu; trái cây sấy khô; trái cây, củ quả tươi. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn (rượu, rượu vang, bia các loại) và không cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn khẩu trang các loại và trang thiết bị y tế; Bán buôn đồ bảo hộ y tế; Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng phụ trợ của xe đạp (kể cả xe đạp điện). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư, kim khí điện máy, thiết bị đo lường các loại, trang thiết bị văn phòng (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán hàng vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm làm từ giấy; Bán buôn các sản phẩm làm từ nhựa; Bán buôn các sản phẩm làm từ gỗ, tre, nứa; Bán buôn vật tư ngành in; Bán buôn hạt nhựa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia và không cồn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng phụ trợ xe đạp, kẻ cả xe đạp điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và trong nước. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |