0302937039 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tân Đại Tây Dương
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tân Đại Tây Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW ATLANTIC INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NEW A.I.T JSC |
Mã số thuế | 0302937039 |
Địa chỉ | A60 Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam A60 Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Bảo Thi |
Điện thoại | 0283 873 368 |
Ngày hoạt động | 14/05/2003 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy phục vụ nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc phục vụ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc phục vụ công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cải tạo, hoán cải các phương tiện vận tải đường bộ |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì thiết bị đo lường, các loại máy bơm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom đất thải từ khoan cọc nhồi (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý đất thải từ khoan cọc nhồi (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và dầu khí. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc; thiết bị điện - điện tử, thiết bị đo lường và các loại máy bơm; lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Bơm bê tông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Sửa chữa, bảo dưỡng phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Mua bán vật tư, nguyên phụ liệu ngành may mặc; văn phòng phẩm; mỹ phẩm; bán buôn chế phẩm vệ sinh; bán buôn dụng cụ y tế, vật tư y tế tiêu hao; bán buôn dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tự phục vụ nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phục vụ công-nông nghiệp và xây dựng. Mua bán máy móc phục vụ ngành vận tải và ngư nghiệp. Mua bán máy văn phòng (trừ máy in vi tính màu). Mua bán vật tư phụ tùng, trang thiết bị, máy móc phục vụ các công trình xây dựng, giàn khoan, thăm dò và khai thác dầu khí; Bán buôn phương tiện, máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn thiết bị, phụ tùng máy bay; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép và các sản phẩm từ sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa và các sản phẩm từ nhựa; mua bán nguyên phụ liệu, phế liệu tái chế phục vụ ngành sản xuất công nghiệp (trừ tái chế phế thải); mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) ( không hoạt động tại trụ sở); Mua bán phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu mỡ nhờn. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị thông tin liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị lạnh, kho lạnh, điều hòa nhiệt độ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |