0305073965-004 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Và Dịch Vụ Tổng Hợp – Khách Sạn Nhà Hàng Casita
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Và Dịch Vụ Tổng Hợp - Khách Sạn Nhà Hàng Casita | |
---|---|
Tên quốc tế | GENERAL FOODSTUFF AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY BRANCH - CASITA HOTEL RESTAURANT |
Tên viết tắt | CASITA HOTEL |
Mã số thuế | 0305073965-004 |
Địa chỉ | 131 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 131 Bùi Viện, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Bảo Hòa |
Ngày hoạt động | 01/10/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến bánh kẹo, hàng nông thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến bia (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến hàng lâm sản, sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, gia công vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ. Mua bán phương tiện giao thông vận tải. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa ô tô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán lương thực, hàng nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, thực phẩm chế biến, đường, sữa, bánh kẹo, thực phẩm tươi sống. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: (trừ dược phẩm). Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồng hồ để bàn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, thức ăn gia súc, gia cầm và nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc; hóa mỹ phẩm, chất tẩy rửa gia dụng và công nghiệp, vật tư ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn cao su. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đường, sữa, bánh kẹo, rượu bia, nước giải khát. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồng hồ để bàn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. Kinh doanh nhà ở. |
7310 | Quảng cáo |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. Kinh doanh phát triển khu du lịch (không hoạt động tại trụ sở). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động vẽ, sáng tác các tác phẩm nghệ thuật. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt (trừ các dịch vụ làm chảy máu). |