0304179006 - Công Ty Cổ Phần Epi Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Epi Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EPI VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | EPI |
| Mã số thuế | 0304179006 |
| Địa chỉ | 8A.1, Tầng 8A, Số 238-240-242 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 8A.1, Tầng 8A, Số 238-240-242 Nguyễn Oanh, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Hiếu |
| Điện thoại | 0974 594 444 |
| Ngày hoạt động | 13/01/2006 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng nấm; Trồng đông trùng hạ thảo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim yến |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến; Sản xuất nấm, đông trùng hạ thảo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bê tông nhựa (không bao gồm luyện cán cao su, tái chế phế thải, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm, phần cứng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa. (trừ đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sâm, tổ yến, yến sào và các sản phẩm làm từ sâm, tổ yến; Bán buôn nấm, đông trùng ha thảo và các sản phẩm từ nấm, đông trùng hạ thảo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và các đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, buôn bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ dầu nhớt cặn và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì, vỏ chai |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sâm, tổ yến, yến sào và các sản phẩm làm từ sâm, tổ yến; Bán lẻ nấm, đông trùng hạ thảo và các sản phẩm từ nấm, đông trùng hạ thảo trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, cài đặt hệ thống mạng LAN, WAN. |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Lưu trữ dữ liệu |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết kế website |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện - Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình kiến trúc, quy hoạch. - Khảo sát địa chất, địa hình - Thẩm định công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn lập tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư các công trình xây dựng, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá và thẩm tra hồ sơ dự thầu, quy hoạch đô thị |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng Cáo thương mại |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy công trình và thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |