3600747021 - Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Minh Cát
| Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Minh Cát | |
|---|---|
| Tên viết tắt | MINH CÁT CO., LTD |
| Mã số thuế | 3600747021 |
| Địa chỉ | Tổ 8, Ấp Tân Lập 2, Xã Cây Gáo, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Tổ 8, Ấp Tân Lập 2, Xã Bàu Hàm, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Cát |
| Ngày hoạt động | 12/08/2005 |
| Quản lý bởi | Huyện Trảng Bom - Đội Thuế liên huyện Trảng Bom - Thống Nhất |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, chế biến đá, sỏi (chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác than bùn (chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ đa vi lượng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ) (không sửa chữa tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại phân bón. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). Môi giới bất động sản (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, nội ngoại thất công trình. Đo đạc hiện trạng công trình, đo đạc thành lập bản đồ địa chính, địa hình. Lập dự án đầu tư. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |