0305938425 - Công Ty Cổ Phần Topps Hoanchau
| Công Ty Cổ Phần Topps Hoanchau | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOPPS HOANCHAU JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0305938425 |
| Địa chỉ | 851 - 853 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 851 - 853 Lê Hồng Phong, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đinh Thị Bích Châu
Ngoài ra Đinh Thị Bích Châu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 08/08/2008 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 10 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bánh kẹo, Bán buôn sữa các loại, phô mai. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; gia công hàng đã qua sử dụng) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải). |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, củi vụn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bánh kẹo, Bán buôn sữa các loại, phô mai. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. . (trừ kinh doanh dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sàn nhựa và sàn gỗ công nghiệp. Bán buôn ván lót sàn, giấy dán tường, ván mỏng khác. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thủy sản, rau, quả; Bán lẻ cà phê, chè, bánh kẹo, sữa |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |