0314269837 - Công Ty TNHH Lucky 179
| Công Ty TNHH Lucky 179 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0314269837 |
| Địa chỉ | Số 43/20 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 43/20 Cộng Hòa, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Tướng
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Tướng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0286 292 336 |
| Ngày hoạt động | 07/03/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý vé số tự chọn số điện toán; Đại lý xổ số |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Trồng cây phục vụ trồng trọt bao gồm cắt tỉa, tạo chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các cây gốc ghép cành thành các chồi non đã được lựa chọn và ghép xong để cho ra sản phẩm cuối cùng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (trừ hoạt động dịch vụ bảo vệ thực vật) |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản; Ươm giống thủy sản nước mặn, nước lợ, nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xi mạ trên nền kim loại và trên nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vé số tự chọn số điện toán; Đại lý xổ số |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Kinh doanh sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán buôn hạt giống, phân bón, bán buôn thuốc trừ sâu, bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh ) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 4920 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; Hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp. Các hoạt động thỏa thuận và giải quyết các giao dịch tài chính, bao gồm giao dịch thẻ tín dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dịch vụ dạy nghề; chăn nuôi, trồng trọt, giống cây trồng may, dệt, cơ khí, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, mộc giúp việc gia đình |