3500662705 - Công Ty TNHH Hải Đông
| Công Ty TNHH Hải Đông | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EASTERN SEA CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3500662705 |
| Địa chỉ | Số 11A Lương Thế Vinh, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 11A Lương Thế Vinh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Cẩm Tú |
| Điện thoại | 0254 357 353 |
| Ngày hoạt động | 17/06/2004 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng ( nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là tủ lạnh, máy khâu gia đình,máy giặt máy hút bụi, máy khử mùi..); Mua bán thiết bị văn phòng ( máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, máy photocopy, két sắt vật tư ngành in); Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng lâm nghiệp và xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng tiêu, điều, cây ăn quả |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cà phê, chè, cao su |
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: , trâu, bò, ngựa, dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: rừng trồng |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác; đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; đập vỡ, nghiền đá; khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu; khai thác đất sét, cao lanh làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm, |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai khoáng hoá chất và khoáng phân bón, khai thác và thu gom than bùn, khai thác mỏ và khai thác khoáng chất, các nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác, đá quý, bột thạch anh, mica... Khai thác và thu gom than cứng, than non; |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lều,bạt, ống gió chịu nhiệt, bọc bảo ôn; cách nhiệt cho thiết bị ,đường ống từ vải bạt chống cháy; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học, thiết bị điện, các sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch, xây dựng công trình thủy lợi, bờ kè sông, làm cầu, cảng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước hoa quả) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán sách báo, giấy viết (mua bán sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết); Mua bán giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm; Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động; Mua giầy dép, túi sách; Mua bán vật liệu trải sàn(thảm trải sàn, vải sơn lót sàn..); Mua bán giường; tủ, bàn ghế; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng ( nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là tủ lạnh, máy khâu gia đình,máy giặt máy hút bụi, máy khử mùi..); Mua bán thiết bị văn phòng ( máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, máy photocopy, két sắt vật tư ngành in); Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng lâm nghiệp và xây dựng; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Mua bán đồ kim khí ( dụng cụ dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay); |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); Mua bán sơn, gương, kính; Mua bán gỗ các loại ( gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Mua bán hóa chất ( trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, hành khách bằng đường bộ, vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành, vận tải bằng xe buýt |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |