3502376869 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đá Bạc
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đá Bạc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SILVER STONE INVESTMENT JOIN STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | SILVER INVESTMENT SJC |
| Mã số thuế | 3502376869 |
| Địa chỉ | Số 111 Lương Thế Vinh, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 111 Lương Thế Vinh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đình Hiền |
| Điện thoại | 0913 252 287 |
| Ngày hoạt động | 12/10/2018 |
| Quản lý bởi | Tp. Vũng Tàu - Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh và cây lâu năm khác. |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: , hươu nai. |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, sỏi. |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Trừ chế biến bột cá) |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, hoa, cây cảnh, cây lâu năm..., động vật sống. |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho tuê giàn giáo, máy phát điện. |