3703303500 - Công Ty TNHH TMDV Ngọc Company
| Công Ty TNHH TMDV Ngọc Company | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3703303500 |
| Địa chỉ | Số 52, Đường Lh501, Khu Phố 8, Thị Trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 52, Đường Lh501, Khu Phố 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
| Điện thoại | 0782 443 437 |
| Ngày hoạt động | 17/03/2025 |
| Quản lý bởi | Huyện Phú Giáo - Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Trừ các hàng hóa bị cấm kinh doanh theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Nghị định 59/2006/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi khoản 7 Điều 147 Nghị định 96/2023/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 43/2009/NĐ-CP quy định danh mục hàng hóa cấm kinh doanh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở ) |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì – in lụa trên sản phẩm ( trừ in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở ) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; - Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; - Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); Sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đế nhựa các loại dùng trong công nghiệp; Sản xuất giày (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm nhựa các loại (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Loại trừ: Gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Loại trừ: Gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Loại trừ: Gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị văn phòng, linh kiện trang thiết bị văn phòng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, củi trấu, trấu ép viên |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ vệ sinh: cây thông cầu vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Trừ các hàng hóa bị cấm kinh doanh theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Nghị định 59/2006/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi khoản 7 Điều 147 Nghị định 96/2023/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 43/2009/NĐ-CP quy định danh mục hàng hóa cấm kinh doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt. (Loại trừ: - Bán lẻ các sản phẩm làm từ gỗ quý hiếm - Bán lẻ các mặt hàng mà Nhà nước cấm) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: Súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí) |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kho ngoại quan) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo không sử dụng phương tiện truyền thanh truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động biên tập đầu đề; phụ đề; giới thiệu phim ( giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim ); thuyết minh; đồ họa máy tính; sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động; phát triển và xử lý phim điện ảnh; các hoạt động làm thử phim điện ảnh; hoạt động của các phòng thí nghiệm đặc biệt dành cho sản xuất phim hoạt họa ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim, băng video, đĩa DVD và các sản phẩm tương tự cho sân khấu phim điện ảnh, mạng lưới và trạm truyền hình, các rạp chiếu bóng ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim ( trừ sản xuất phim ) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm, ghi băng, đĩa CD ( trừ kinh doanh karaoke ) |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp: Thiết kế Website thương mại điện tử |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cho thuê hosting, domain, tên miền |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà để ở |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |