0308772263 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tài Nguyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tài Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | TAI NGUYEN MECHANICAL ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAI NGUYEN MECHANICAL ONE MEMBER CO., LTD |
Mã số thuế | 0308772263 |
Địa chỉ | Số 200 Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 200 Gò Dầu, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Thu Nguyên
Ngoài ra Nguyễn Thu Nguyên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982 404 090 |
Ngày hoạt động | 14/05/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0149 | Chăn nuôi khác |
0220 | Khai thác gỗ khd |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản, đá quý (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Rửa xe |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc trong lĩnh vực thể dục, thể thao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gỗ, gỗ chế biến, cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : bán buôn pin năng lượng mặt trời. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (không có bệnh nhân lưu trú) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già; Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật (từ dịch vụ khám chữa bệnh) |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động phòng tập thể hình; Câu lạc bộ bida |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh trò chơi trẻ em; Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng) (trừ hoạt động sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẩu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |