1801593522 - Công Ty TNHH Xây Dựng Phúc Minh An
Công Ty TNHH Xây Dựng Phúc Minh An | |
---|---|
Mã số thuế | 1801593522 |
Địa chỉ | 137 Đường Số 05, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 137 Đường Số 5, Xã An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Quang Minh
Ngoài ra Nguyễn Quang Minh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0292 384 000 |
Ngày hoạt động | 05/03/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống cấp – thoát nước); hạ tầng kỹ thuật đô thị; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy và chống sét; - Khảo sát địa hình; Đo đạc quan trắc nghiêng lún, chuyển vị công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước), cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). - Thẩm tra các thiết kế: Kiến trúc công trình; Quy hoạch xây dựng; Kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống cấp – thoát nước); hạ tầng kỹ thuật đô thị; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; Cầu đường giao thông, cầu đường bộ; Điện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy và chống sét - Giám sát lắp đặt thiết bị xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) ( Cam kết không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống cấp – thoát nước); hạ tầng kỹ thuật đô thị; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy và chống sét; - Khảo sát địa hình; Đo đạc quan trắc nghiêng lún, chuyển vị công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước), cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). - Thẩm tra các thiết kế: Kiến trúc công trình; Quy hoạch xây dựng; Kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống cấp – thoát nước); hạ tầng kỹ thuật đô thị; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; Cầu đường giao thông, cầu đường bộ; Điện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy và chống sét - Giám sát lắp đặt thiết bị xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Dịch vụ thí nghiệm kỹ thuật phục vụ các công trình xây dựng dân dụng, cầu đường, giao thông, thủy lợi |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập đề án bảo vệ môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |