3700146377 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Dầu Tiếng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Dầu Tiếng | |
---|---|
Tên quốc tế | DAU TIENG RUBBER CORPORATION |
Tên viết tắt | DRC |
Mã số thuế | 3700146377 |
Địa chỉ | Khu Phố 2, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Khu Phố 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đức Hiền |
Điện thoại | 0650 356 149 |
Ngày hoạt động | 31/12/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Trồng, chăm sóc khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chăm sóc khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất kinh doanh các sản phẩm gỗ (bao gồm cả gỗ nguyên liệu và gỗ thành phẩm) |
1811 | In ấn |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: chế biến và kinh doanh mủ cao su |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cơ khí: đúc, cán thép; sữa chữa, lắp ráp, chế tạo và kinh doanh các sản phẩm cơ khí và thiết bị công nghiệp khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư nông nghiệp. Công nghiệp sản xuất |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Công nghiệp điện: đầu tư, khai thác, vận hành các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện; kinh doanh điện theo đúng quy định của pháp luật; sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Sản xuất phân compốt từ chất thải hữu cơ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: đầu tư, xây dựng khai thác các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện; kinh doanh điện theo quy định của pháp luật |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: sản xuất kinh doanh: vật liệu xây dựng, vật tư nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm công nghiệp cao su, nguyên phụ liệu nhành công nghiệp cao su, vật tư nông nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận tải đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Đầu tư phát triển, tổ chức quản lý, khai thác cảng biển, bến thủy nội địa và vận tải đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: tin học |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng và bất động sản; Kinh doanh các công trình cung cấp cơ sở, tiện ích hạ tầng kỹ thuật đã đầu tư trên đất (trên cơ sở đất trồng cao su chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy hoạch của địa phương) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: đo đạc, bản đồ, kiểm định, giám định hàng hóa |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ khoa học công nghệ, xuất bản; thương mại. Dịch vụ trong bảo vệ môi trường; tư vấn về nông học |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: dịch vụ xuất khẩu lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: dịch vụ du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong sản xuất, chế biến, kinh doanh các sản phẩm từ cây cao su và cây rừng trồng |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Hoạt động tài chính, tín dụng và dịch vụ tài chính |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |