0318992814 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phước Hon
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phước Hon | |
---|---|
Mã số thuế | 0318992814 |
Địa chỉ |
69 Trịnh Hoài Đức, Phường 13, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Phước Hon |
Điện thoại | 0931 726 840 |
Ngày hoạt động | 09/06/2025 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 5 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ thêu trang phục) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1910 | Sản xuất than cốc (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, ắc quy, đèn, các phụ tùng điệ, nội thất, ngoại thất ô tô và xe động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không chứa hàng tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhôm thanh; Bán buôn đồng; Bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (trừ tài chính, kế toán, pháp luật) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động cửa các sàn nhảy, không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng)(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 13, Quận 5, Hồ Chí Minh
Hộ Kinh Doanh Cửa Hàng Huệ Điền
: 8210600329-001
: Châu Lệ Dung
: 163 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 13, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh
: 8901505723-001
: Tiền Thị Như Ý
: 41 Gò Công, Phường 13, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh
: 0317485385-001
: Lâm Cát Chương
: Sạp 20D-21D Chợ Vật Liệu Xây Dựng - 1A Trịnh Hoài Đức, Phường 13, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh
: 0318991747
: Nguyễn Thanh Tùng
: 17-19-21 Vũ Chí Hiếu, Phường 13, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nam Bình Phương
: 0319009568
: Nguyễn Văn Nam
: 269/30 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0316202997-002
: Lê Thị Minh Diệu
: 176 Thới An 16, Phường Thới An, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 2601119123-006
: Trần Công Tuấn
: Số Nhà 25, Phố Cầu Gỗ, Phường Hà Phong, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
: 6001795303
: Trần Thị Gái
: 307 Ab Đường E, Thôn 2, Xã Cư Êbur, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
: 0111091690
: Lê Thị Phương Minh
: Số 02 Ba La, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0319009568
: Nguyễn Văn Nam
: 269/30 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0111096314
: Nguyễn Tiến Đăng Khôi
: Tầng 3, Số 388 Phố Bắc Cầu, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8641435687-001
: Tống Khánh Linh
: Tm2- Tầng 1 (Thương Mại), Tổ Hợp Chung Cư Cao Tầng Và Dịch V, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
: 0316202997-002
: Lê Thị Minh Diệu
: 176 Thới An 16, Phường Thới An, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 8306638404-001
: Phạm Mỹ Quỳnh Anh
: 49/28 Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, Thành Phố Nha Trang, Khánh Hòa