0318809145-002 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Food & Beer Group – Chi Nhánh Nhà Hàng Tùng 33
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Food & Beer Group - Chi Nhánh Nhà Hàng Tùng 33 | |
---|---|
Mã số thuế | 0318809145-002 |
Địa chỉ |
109A Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Trân |
Điện thoại | 0584 119 256 |
Ngày hoạt động | 04/06/2025 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 5 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, lắp đặt thiết bị nội thất, làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được, lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến, lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, lắp gương, kính, sơn các kết cấu công trình dân dụng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn may mặc, quần áo thể thao; Bán buôn giày, dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn đồ điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc thiết bị điện gia dụng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và kinh doanh vàng miếng tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị chống trộm, báo động, báo khói; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gia vị, nước chấm; Bán lẻ đậu phộng, đâu rang, thịt và các sản phẩm thịt; Bán lẻ thủy sản; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải xăng dầu; vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi; Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển; bán vé máy bay, xe khách, tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định hàng hóa xuất nhập khẩu và tiêu thụ trong nước. Giám định kỹ thuật, công nghệ. Giám định phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị. Giám định các công trình xây dựng, xây lắp. kiểm định chất lượng các loại công trình. Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường. Ô nhiễm không khí và nước. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ dịch vụ xoa bóp, massage) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Ecobags Việt Nam
: 0312903254
: David Lazar
: Lầu 2, 2A/12 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319004175
: Đinh Tuấn Hải
: Phòng 7.2, Tầng 7, Tòa Nhà Harmony Tower, Số 47 - 49 - 51 Đường Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319004094
: Zhang, Chaoqun
: Tầng 12 (1206), Citilight Tower, Số 45 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319002594
: Nông Thị Hải Trân
: 35 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319004312
: Yin, Jianping
: Tầng 12 (1206), Citilight Tower, Số 45 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Công Ty TNHH MTV Xăng Dầu Bình Thuận
: 3401254649
: Hoàng Văn Tuyến
: Số 13 Đường 19/4, Phường Xuân An, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 2803171020
: Nguyễn Văn Nhung
: Nhà Ông Nguyễn Văn Nhung, Thôn Cát Lợi, Phường Hoằng Đại, Thành Phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 2803171091
: Hứa Văn Thắng
: Nhà Ông Nguyễn Sỹ Khoẻ, Tdp Kim Phú, Phường Mai Lâm, Thị Xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 2803170933
: Trịnh Quang Trung
: Nhà Ông Trịnh Quang Trung, Thôn Phố Mới, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 2803171084
: Nguyễn Thị Thu Hương
: Số Nhà 762 Lê Lai, Phường Quảng Hưng, Thành Phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8463622958-001
: Nguyễn Thành Công
: 340E/2 Đường Lê Thị Trung, Khu Phố 1B, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Bình Dương
: 8838032766-001
: Huỳnh Thị Mai
: Thửa Đất Số 1011, Tờ Bản Đồ Số 3, Khu Phố 4, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Long An
: 1101256761
: Đặng Minh Cường
: Số 608, Quốc Lộ 1, Phường 4, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
: 8142478572-001
: Hà Ngọc Long
: Thôn Cao Cương, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì, Hà Nội
: 8774368574-001
: Đặng Thị Na
: Thôn Phương Hạ, Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão, Hải Phòng