0319019333 - Công Ty TNHH T2K Việt Nam
| Công Ty TNHH T2K Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | T2K VIETNAM COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0319019333 |
| Địa chỉ |
114 Nguyễn Thị Nhung, Kdc Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Khắc Tuấn Anh |
| Ngày hoạt động | 23/06/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp: hóa chất xét nghiệm trong lĩnh vực y tế (trừ kinh doanh dược phẩm) (không tồn trữ hóa chất), (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn các chế phẩm phụ trợ cho ngành in bao bì: Dung dịch làm ẩm, dung dịch rửa lỗ, keo tráng phủ, dung dịch hiện bản, dung dịch rửa bản in, dung dịch hiện bản, chế phẩm làm sạch bản in, gôm bản; - Bán buôn mực in, chất tạo màu, cao su in, bản in, keo dính dùng cho ngành in bao bì; - Bán buôn các chế phẩm chăm sóc xe hơi; xe ô tô. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát các loại- sản xuất nuóc giải khát bổ sung vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm. |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng, chất đánh bóng xi và sản phẩm da (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc(trừ sản xuất hóa chất cơ bản) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế; Bán buôn thuốc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm , đồ dùng cá nhân. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc , trang thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị khác dùng trong nghành in ;- Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy móc văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi.) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây, gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp: hóa chất xét nghiệm trong lĩnh vực y tế (trừ kinh doanh dược phẩm) (không tồn trữ hóa chất), (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn các chế phẩm phụ trợ cho ngành in bao bì: Dung dịch làm ẩm, dung dịch rửa lỗ, keo tráng phủ, dung dịch hiện bản, dung dịch rửa bản in, dung dịch hiện bản, chế phẩm làm sạch bản in, gôm bản; - Bán buôn mực in, chất tạo màu, cao su in, bản in, keo dính dùng cho ngành in bao bì; - Bán buôn các chế phẩm chăm sóc xe hơi; xe ô tô. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) 12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. Chi tiết: bán lẻ, xuất nhập khẩu thuốc. Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí;trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại, đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |