0301115156-009 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương Tại Phước Tân
Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương Tại Phước Tân | |
---|---|
Tên viết tắt | CN CÔNG TY TNHH XDCT HÙNG VƯƠNG TẠI PHƯỚC TÂN |
Mã số thuế | 0301115156-009 |
Địa chỉ |
Tổ 11, Kp Miễu, Phường Phước Tân, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Công Kiên |
Ngày hoạt động | 24/04/2020 |
Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác khoáng sản (đất, cát, đá, sỏi)(không hoạt động tại trụ sở). (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất và tồn trữ hóa chất) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy móc, thiết bị, công cụ. Sửa chữa các sản phẩm cơ khí. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm 35kv. Hoạt động xây dựng chuyên dụng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su (không chứa hàng tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Cân xe (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Knh doanh nhà. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |