0318059100 - Công Ty TNHH Công Nghệ Thịnh Tín (Vn)
Công Ty TNHH Công Nghệ Thịnh Tín (Vn) | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH TIN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED (VN) |
Tên viết tắt | THINH TIN |
Mã số thuế | 0318059100 |
Địa chỉ |
A16.06 Tầng 16, Block A Thuộc Khu Cao Ốc Văn Phòng Và Căn Hộ Chung Cư Số 5B Đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chang, Chia-Chi |
Điện thoại | 0932 898 397 |
Ngày hoạt động | 22/09/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Dịch vụ mắc và lắp ráp điện; Dịch vụ liên quan đến chuông cứu hoả trong xây dựng; Dịch vụ liên quan đến hệ thống chuông chống trộm trong xây dựng; Các công việc liên quan đến điện khác trong xây dựng; Dịch vụ lắp đặt hệ thống công trình điện dân dụng và công nghiệp. Dịch vụ cách điện (mạng điện, nước, sưởi và âm thanh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các dịch vụ lắp đặt khác như: Dịch vụ lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời; Dịch vụ lắp đặt hệ thống giám sát; Dịch vụ lắp đặt hệ thống thang máy trong xây dựng; Dịch vụ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điều khiển tự động, hệ thống ánh sáng, hệ thống nâng – cẩu hàng hóa; Dịch vụ lắp đặt hệ thống cơ điện vào dân dụng và nhà công nghiệp; Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy vi tính; Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống; Dịch vụ phân tích hệ thống; Dịch vụ thiết kế hệ thống; Dịch vụ bão dưỡng hệ thống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết : Các dịch vụ máy tính khác như: Quản lý và tích hợp hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật. Tư vấn xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch. Quản lý dự án. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng |