0304875331 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tna
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tna | |
---|---|
Tên quốc tế | TNA TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TNA TECHNICAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0304875331 |
Địa chỉ |
204/7 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
Ngày hoạt động | 05/03/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất - gia công sản phẩm máy móc, trang thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (không hoạt động tại trụ sở) (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất - gia công sản phẩm máy móc, trang thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội - ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, trang trí nội ngoại thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hạt nhựa. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán các sản phẩm nhựa - gỗ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế máy móc và thiết bị; vẽ phác thảo máy móc cơ khí |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình) |