0313046468 - Công Ty TNHH Thực Phẩm Dary
Công Ty TNHH Thực Phẩm Dary | |
---|---|
Tên quốc tế | DARY FOODS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DARY FOODS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313046468 |
Địa chỉ |
Lô D4, Đường N1, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hiếu |
Điện thoại | 02836 204 499 |
Ngày hoạt động | 09/12/2014 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy sản. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm. Sản xuất, chế biến cà phê, trà. Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần cứng máy vi tính. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông lâm sản (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn bánh, mứt, kẹo, sữa, sôcoola, cà phê, cacao, kem, nấm linh chi, trà, thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, củ, quả, đường, chè (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm và không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, máy móc, vật tư phục vụ sản xuất công, nông, ngư nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, nguyên phụ liệu sản phẩm dệt - may (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và không hoạt động tại trụ sở). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, dụng cụ phục vụ sản xuất, chế biến ngành nông, lâm, thủy hải sản và thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật và không hoạt động tại trụ sở). |