0313956844 - Công Ty Cổ Phần Gbi Global
Công Ty Cổ Phần Gbi Global | |
---|---|
Tên quốc tế | GBI GLOBAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0313956844 |
Địa chỉ |
45 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tiến Hải |
Ngày hoạt động | 09/08/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn quản lý oanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: sản xuất dầu thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng và không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất chai nhựa pet (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình dân dụng và công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe cơ giới |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hàng hóa nông sản; Bán buôn cây giống, con giống, vật nuôi, thú cưng; Bán buôn hoa và cây (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thuỷ sản, hải sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ, nội thất văn phòng; Bán buôn dây curoa; Bán buôn ngành hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn hàng gốm, sứ; Bán buôn vật dụng, dụng cụ nhà bếp dành cho nhà hàng, khách sạn; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Bán buôn card điện thoại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy bán hàng tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị liên quan đến lĩnh vực dầu khí, nhà hàng, khách sạn; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành trường học |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, linke |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa và các sản phẩm bằng nhựa, pallet nhựa (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nến và các loại hương liệu. Bán buôn các sản phẩm từ giấy, carton (Không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sơn công nghiệp các loại (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị hỗ trợ giáo dục. Bán buôn giấy các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách; vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vị nội tỉnh, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý oanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; Tư vấn sản phẩm, bao bì, nhãn mác sản phẩm; thiết kế thời trang; thiết kế đồ thị |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Hoạt động biên, phiên dịch, dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô ô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; tổ chức chương trình trao đổi sinh viên, Tư vấn giáo dục, dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |