0312871771 - Công Ty TNHH Tiv Việt Nam
Công Ty TNHH Tiv Việt Nam | |
---|---|
Mã số thuế | 0312871771 |
Địa chỉ |
Một Phần Nhà Xưởng Số 5, Cụm 1, Nhóm Cn I, Đường Cn 11, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Yamauchi Yutaka |
Điện thoại | 0838 163 051 |
Ngày hoạt động | 18/07/2014 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh chuyên dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh chuyên dụng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp như mài hoặc lắp đặt lưỡi và răng cưa máy móc công nghiệp hoặc thương mại hoặc cung cấp dịch vụ hàn sửa chữa (ví dụ như động cơ); sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc nặng khác (ví dụ thiết bị bốc dỡ vật liệu và xe nâng, các công cụ máy, thiết bị làm lạnh thương mại, thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ), bao gồm cả máy móc thiết bị của ngành 28 (Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: 46101- Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: 46622: Bán buôn sắt, thép 46623: Bán buôn kim loại khác cụ thể: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...; - Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ...; - Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; - Kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: môtô, ôtô, thiết bị điện...; - Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; - Phân tích lỗi. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác và nhận ủy thác gia công, sản xuất các mặt hàng: Săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su; Các loại sản phẩm khác từ cao su; Các loại sản phẩm từ plastic; Gia công cơ khí; Xử lý và tráng phủ kim loại; Linh kiện điện tử các loại; Máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính; Thiết bị truyền thông; Sản phẩm điện tử dân dụng; Thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; Đồng hồ; Thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp; Thiết bị và dụng cụ quang học; Băng, đĩa từ tính và dụng cụ quang học; Dây cáp, sợi cáp quang học; Dây, cáp điện và điện tử khác; Thiết bị dây dẫn điện các loại; Thiết bị chiếu sáng; Đồ điện dân dụng; Thiết bị điện khác; Tủ lạnh và thiết bị làm lạnh công nghiệp - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trừ hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, Danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu theo NĐ 178/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 - Ủy thác và nhận ủy thác các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng và hiệu chỉnh các mặt hàng: Máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính; Thiết bị truyền thông; Sản phẩm điện tử dân dụng; Thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; Đồng hồ; Thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp; Thiết bị và dụng cụ quang học; Thiết bị dây dẫn điện các loại; Thiết bị chiếu sáng; Đồ điện dân dụng; Thiết bị điện khác; Tủ lạnh và thiết bị làm lạnh công nghiệp; Máy móc và thiết bị công nghiệp; Thiết bị điện tử và quang học; Thiết bị điện; Phương tiện vận tải (Trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có dộng cơ khác) - Ủy thác và nhận ủy thác kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: + Kiểm tra âm thanh và chấn động; + Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...; + Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ...; + Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; + Kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: môtô, ôtô, thiết bị điện...; + Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; + Phân tích lỗi. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Ngoại trừ các mặt hàng cấm kinh doanh theo TT 34/2013/TT-BTC |