0309188244 - Công Ty TNHH Halo Group
Công Ty TNHH Halo Group | |
---|---|
Tên quốc tế | HALO GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HALO GROUP |
Mã số thuế | 0309188244 |
Địa chỉ |
A67 Nguyễn Trãi, Phường Cầu Ông Lãnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Thái Dũng |
Ngày hoạt động | 09/07/2009 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới thương mại. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bản ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện-cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Chứng nhận đủ đảm bảo điều kiện kết cấu công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |