0314823685 - Công Ty TNHH Trang Trí Điêu Khắc Thành Phong
Công Ty TNHH Trang Trí Điêu Khắc Thành Phong | |
---|---|
Mã số thuế | 0314823685 |
Địa chỉ |
239/2 Đường Quốc Lộ 1K, Khu Phố 5, Phường Linh Xuân, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Trọng Ngọ |
Điện thoại | 0947 788 179 |
Ngày hoạt động | 11/01/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(trừ thiết kế, giám sát) Chi tiết: - Thiết kế cấp nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế cấp nước theo tuyến - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. Thẩm tra thiết kế kết cấu cảng, công trình biển - Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi - Thiết kế kết cấu công trình Cảng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thuỷ lợi - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế thoát nước theo tuyến - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp nước theo tuyến - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập dự toán công trình xây dựng - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn xây dựng - Đo đạc bản đồ - Khảo sát xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (trừ bảo quản gỗ) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván nhân tạo, bề mặt ván nhân tạo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, cửa từ gỗ. Gia công bề mặt ván nhân tạo, tráng phủ giấy, nhựa cao su, keo trên ván ép, ván MDF, ván gỗ ghép (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy cuộn, bìa (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In các loại bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ ngũ kim và các dụng cụ cầm tay bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất; Gia công hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia công các loại chỉ, hoa văn trang trí trần thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ về lắp đặt các thiết bị máy móc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại địa điểm kinh doanh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khai thác cung cấp nước sạch nông thôn |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ thiết kế xây dựng, giám sát xây dựng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong văn phòng: máy hủy giấy, máy chấm công, camera, thiết bị chống trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện máy móc ngành sản xuất, chế biến gỗ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện máy móc ngành sản xuất bao bì. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, ngành điện dân dụng và điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành sản xuất, gia công kim loại (sắt, thép, đồng, nhôm, inox). Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy phục vụ sản xuất và hàng tiêu dùng; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ nuôi trồng thuỷ sản; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy ngành nông nghiệp, lâm nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thực phẩm; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chăn nuôi; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, linh kiện máy công nghiệp; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại bao bì; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc và giày dép; Bán buôn vật tư, nguyên phụ liệu ngành gỗ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các loại giấy nhám, vải nhám, đá mài, bột đá mài công nghiệp; Bán buôn hạt nhựa, lưỡi cắt gạch, đá mài, đá cắt; Bán buôn phân bón; Bán buôn các loại băng keo, dây đai, keo, nỉ, màng PE, nylon, dung môi, hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hoá chất); Bán buôn cao su; Bán buôn sơn các loại; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn chuyên doanh khác: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; bột giấy, đá quý; Bán buôn ván gỗ công nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn đồ điện công nghiệp và dân dụng (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ đồ cổ, hoạt động của các nhà đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sắt liên tỉnh, nội thành và ngoại thành. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hoá lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) Chi tiết: - Giao nhận hàng hoá; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường bộ, đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản và trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế, giám sát) Chi tiết: - Thiết kế cấp nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế cấp nước theo tuyến - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. Thẩm tra thiết kế kết cấu cảng, công trình biển - Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi - Thiết kế kết cấu công trình Cảng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thuỷ lợi - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế thoát nước theo tuyến - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp nước theo tuyến - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập dự toán công trình xây dựng - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn xây dựng - Đo đạc bản đồ - Khảo sát xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định xây dựng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức…); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán; tài chính, pháp lý). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ massage, xông hơi, xoa bóp) (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |