0303349907 - Công Ty TNHH Isu Vina
Công Ty TNHH Isu Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | ISU VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ISU VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0303349907 |
Địa chỉ |
Lô D Đường Số 1, Khu Công Nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kweon Dae Jung |
Điện thoại | 0274 376 573 |
Ngày hoạt động | 11/04/2012 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại phụ liệu giấy (giấy lót giày, giấy đóng gói) để cung cấp cho các nhà sản xuất giày thể thao xuất khẩu (dự án không sản xuất giấy nguyên liệu) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại phụ liệu giấy (giấy lót giày, giấy đóng gói) để cung cấp cho các nhà sản xuất giày thể thao xuất khẩu (dự án không sản xuất giấy nguyên liệu) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng công nghệ in 3D |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công khuôn mẫu bằng công nghệ CNC; Sản xuất các sản phẩm bằng công nghệ in 3D |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung kéo lụa bằng gỗ và kim , phim in lụa, bút bay màu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn; Sửa chữa phom giày, sửa last, sửa khuôn giày |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Thi công xây dựng công trình giao thông (CPC 512) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn (CPC: 513) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo, cà phê, đường,các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không lập cơ sở bán buôn) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải, vải vụn, đồ bảo hộ lao động, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sản phẩm gia dụng, đồ điện gia dụng, kim khí điện máy, văn phòng phẩm; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn xe đồ chơi trẻ em, xe trượt 3 bánh, xe đạp 3 bánh, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn thiết bị máy móc dùng trong công nghiệp - Bán buôn thiết bị điện công nghiệp, linh kiện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu may mặc, giày dép, nguyên phụ liệu ngành giày; - Bán buôn phẩm màu công nghiệp, hóa chất (Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn và quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa (không thành lập cơ sở bán buôn bán lẻ tại địa chỉ trụ sở chính) không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gia vị, phụ gia thực phẩm (không lập cơ sở bán lẻ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp CPC: 642, 643 |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: – Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí); – Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; – Thiết lập mạng xã hội |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất; khảo sát xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác CPC: 9403 |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |