0314832256 - Công Ty TNHH Lương Gia Farm
Công Ty TNHH Lương Gia Farm | |
---|---|
Tên quốc tế | LUONG GIA FARM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LUONG GIA FARM |
Mã số thuế | 0314832256 |
Địa chỉ |
17 Đường 12, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Quốc Thái |
Điện thoại | 0932 714 448 |
Ngày hoạt động | 11/01/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cuốn bao bì cho ngành thép; Sản xuất máy ép đùn; Sản xuất máy ép thủy lực cho ngành cao su; Sản xuất máy công nghiệp(Không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các sản phẩm bằng nhựa, cao su. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |