0305696261 - Công Ty Cổ Phần Thép Á Châu
Công Ty Cổ Phần Thép Á Châu | |
---|---|
Tên quốc tế | A CHAU STEEL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ACST ., JSC |
Mã số thuế | 0305696261 |
Địa chỉ |
Lô B6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Ngọc Sáng |
Ngày hoạt động | 02/05/2008 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
-chi tiết: Sản xuất, gia công, cán, kéo, nấu, luyện thép. Chế tạo máy. Sản xuất, chế tạo sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất hàng lâm, thủy hải sản |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -chi tiết: Sản xuất hàng thủ công, mỹ nghệ |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất, gia công, cán, kéo, nấu, luyện thép. Chế tạo máy. Sản xuất, chế tạo sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, phụ tùng ô tô. Đóng mới phương tiện vận tải: tàu thủy, xe gắn máy, xe ô tô |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác -chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải tàu thủy, xe gắn máy, xe ô tô |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -chi tiết: Lắp ráp, sản phẩm cơ khí |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ -chi tiết: Phá dỡ tàu |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -chi tiết: Thi công cơ giới, san lấp mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng dệt may, hàng nông lâm thủy hải sản. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công-nông nghiệp. Mua bán tàu. Mua bán phương tiện vận tải: tàu thủy, xe gắn máy, xe ô tô |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất-ngoại thất, hàng kim khí điện máy, sắt, thép, phế liệu. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Dịch vụ xếp dỡ và giao nhận hàng hóa. Đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (không hoạt động tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (không hoạt động tại trụ sở) |