0305444715 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Lương Gia
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Lương Gia | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LUONG GIA FOOD TECHNOLOGY CORPORATION |
| Tên viết tắt | LG CORP |
| Mã số thuế | 0305444715 |
| Địa chỉ |
17 Đường 12, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Thanh Thúy |
| Điện thoại | 0822 180 047 |
| Ngày hoạt động | 04/12/2007 |
| Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện năng lượng mặt trời (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cuốn bao bì cho ngành thép; Sản xuất máy ép đùn; Sản xuất máy ép thủy lực cho ngành cao su; Sản xuất máy công nghiệp(Không hoạt động tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các sản phẩm bằng nhựa, cao su. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |