0311601998 - Công Ty Cổ Phần Care With Love
Công Ty Cổ Phần Care With Love | |
---|---|
Tên quốc tế | CARE WITH LOVE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CWL |
Mã số thuế | 0311601998 |
Địa chỉ |
102S An Dương Vương, Phường 09, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thảo Vi |
Ngày hoạt động | 06/03/2012 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe và người tàn tật (trừ dịch vụ khám chữa bệnh) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Trừ sản xuất hóa chất và không hoạt động tại trụ sở |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị chăm sóc sức khoẻ, y tế, gia dụng, người già. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Buôn bán thiết bị y tế, dụng cụ, vật dụng y khoa. Xuất nhập khẩu thiết bị y tế, dụng cụ, vật dụng y khoa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thức ăn dinh dưỡng cho trẻ em. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị y tế, dụng cụ, vật dụng y khoa |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy yoga; dạy thể dục thẩm mỹ, dạy thể dục thể hình, dạy các môn thể thao, huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Trừ Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà. |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe và người tàn tật (trừ dịch vụ khám chữa bệnh) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Xông hơi, xoa bóp, massage, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...), Dịch vụ chăm sóc da mặt (không gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ giúp việc gia đình |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Chi tiết: Hoạt động làm thuê các công việc trong hộ gia đình như trông trẻ, nấu ăn, quản gia, làm vườn, gác cổng, giặt là, chăm sóc người già (trừ dịch vụ khám chữa bệnh), lái xe, trông nom nhà cửa, gia sư, người giám hộ, thư ký |