0304686687 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thái Bình
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thái Bình | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI BINH INVESTMENT TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | THAI BINH CORP. |
Mã số thuế | 0304686687 |
Địa chỉ |
26B Phan Chu Trinh, Phường Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Thuận |
Ngày hoạt động | 31/10/2006 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội đầu, nước hoa (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - chi tiết: Chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết : Sản xuất hàng dệt may |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội đầu, nước hoa (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo trì máy nông ngư cơ; sửa chữa, bảo trì xe ôtô ( không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe gắn máy ( không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - chi tiết: Mua bán hàng nông lâm thủy hải sản ( không gây ô nhiễm môi trường). |
4632 | Bán buôn thực phẩm - chi tiết: Mua bán thực phẩm. Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chế biến, thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng điện máy, điện lạnh, đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, văn hóa phẩm có nội dung được phép lưu hành. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn khăn, khăn nhựa trải bàn, bàn chải đánh răng, cửa nhựa, Pallet nhựa, thùng nhựa gia dụng và đồ chơi trẻ em, bàn ghế nhựa, bình thủy, bình đá nhựa. Bán buôn hoa, quả giả, khung ảnh, tấm inox, xe đạp và phụ tùng xe đạp.Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ, phụ tùng máy nông ngư cơ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Mua bán trang thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - chi tiết: Mua bán đồ trang sức vàng bạc, đá quí. Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; bán buôn sắt, thép và kim loại màu dạng nguyên sinh; bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng, theo tuyến cố định. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo - chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa. Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |